093. 789. 6868: Chăm sóc khách hàng

(84-024) 3944 76 76 : Mua hàng online

Thông số sản phẩm

 

Sản phẩm Máy in laser đen trắng
Hãng sản xuất HP
Model  HP 135W - 4ZB83A
Chức năng In, copy, scan, wifi
Khổ giấy A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Phong bì (DL, C5); 76 x 127 đến 216 x 356mm
Bộ nhớ 64Mb
Tốc độ 20 trang A4/ phút.
In đảo mặt Không
ADF Không
Độ phân giải Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học:  600 x 600 dpi
Cổng giao tiếp USB/ WIFI
Dùng mực HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng
Mô tả khác Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)
Cấu hình chi tiết 
Chức năng In, sao chép, quét
̃ trợ đa nhiệm vụ
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 20 trang/phút
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Nhanh 8,3 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Lên đến 10.000 trang
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị 100 đến 2.000
Số lượng người dùng 1-5 Người dùng
Công nghệ in Laser
Chất lượng in đen (tốt nhất) Tối đa 1.200 x 1.200 dpi
Ngôn ngữ in SPL
In màu Không
Số lượng hộp mực in 1 (đen)
Hộp mực thay thế HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng
Cảm biến giấy tự động Không
Tương thích Mac
Quản lý bảo mật Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6
Tốc độ bộ xử lý 600 MHz
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)
Khả năng in trên thiết bị di động Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct
Khả năng không dây Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
Kết nối, tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, Không dây 802.11 b/g/n
Kết nối, tùy chọn Không
Yêu cầu hệ thống tối thiểu Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB
Hệ điều hành tương thích Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit),
2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X
v10.11 El Capitan1
(Windows 7 trở lên)
Các hệ điều hành mạng tương thích Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit),
2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan
Bộ nhớ 128 MB
Bộ nhớ, tối đa 128 MB
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 150 tờ
Dung lượng đầu vào Lên đến 150 tờ
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) Lên đến 150 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Ngăn giấy ra 100 tờ
Dung lượng đầu ra Tối đa 100 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 100 tờ
Hoàn thành xử lý đầu ra Dạng nạp giấy
In hai mặt Thủ công (cung cấp hỗ trợ
trình điều khiển)
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn 1
Khay nạp giấy, tối đa 1
Dung lượng Đầu vào Tối đa (phong bì) Lên đến 10 phong bì
̃ trợ kích thước giấy ảnh media A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio ; Phong bì (DL,C5)
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media 76 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, giấy in phong bì
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ 60 đến 163 g/m²
Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP
Độ phân giải chụp quét, quang học Lên đến 600 x 600 dpi
Độ sâu bít 8 bit (đơn sắc); 16-bit (màu)
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 216 x 297 mm
Công suất khay nạp tài liệu tựđộng Tiêu chuẩn, 40 tờ
Kích thước chụp quét (ADF), tối đa
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan
Chế độ đầu vào chụp quét Sao chép bảng panen phía trước, phần mềmquét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) Lên đến 20 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) Lên tới 600 x 600 dpi
Độ phân giải bản sao (đồ họa đen)
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400%
Bản sao, tối đa Lên đến 99 bản sao
Thiết lập máy photocopy Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Độ đậm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp
Nguồn Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Loại bộ cấp nguồn Nguồn điện bên trong (Tích hợp sẵn)
Mức tiêu thụ điện Đang in: 300 Watt, Chế độ Sẵn sàng: 38 Watt, Chế độ Ngủ: 1,9 Watt, Tắt Thủ công: 0,2 Watt, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2
Watt3
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) 0,876 kWh/tuần (BA), 0,924 kWh/tuần (ES)
Hiệu quả năng lượng
Được chứng nhận Energy Star Không
Phạm vị nhiệt độ hoạt độ ng 10 đến 30°C
Phạm vi độ ẩm hoạt động 20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 406 x 359,6 x 253 mm
(Kích thước thay đổi theo cấu hình)
Kích thước tối đa (R x S x C) 406 x 424 x 253 mm
(Kích thước thay đổi theo cấu hình)
Trọng lượng 7,46 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C) 482 x 447 x 361 mm
Trọng lượng gói hàng 9,94 kg
Xuất xứ Sản xuất tại Trung Quốc (Hộp mực in laser màu đen dùng cho máy in HP LaserJet)
Có gì trong ô Hộp mực in ban đầu cài đặt sẵn màu đen HP (~500 trang, Toàn cầu) dùng cho máy in LaserJet; Hướng dẫn thiết lập; Hướng dẫn thamkhảo; Tờ tuyên bố tuân thủ; Dây nguồn; Cáp USB
Kèm theo cáp Có, 1 cáp USB; 1 cáp USB nối máy tính với máy in
Phần mềm kèm theo Trình cài đặt chung, V3 Trình điều khiển in với Lite SM, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, chương trình OCR
Bảo hành Bảo hành phần cứng giới hạn trong 1 năm; Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập https://support.hp.com
Bình luận
Tìm theo giá
Tìm theo hãng sản xuất
Từ khóa
Chứng nhận
nganhang

Hỗ trợ trực tuyến

Bán hàng online:(024)3.944.76.76 (Máy lẻ: 301, 302)

Email báo giá, đặt hàng: sales@maytinhvietnam.vn