Loại máy |
In ấn, Sao chụp, Quét, Gửi dữ liệu |
|
Tốc độ sao chụp |
20 trang /phút |
|
Thời gian khởi động |
13 giây |
|
Thời gian khởi động từ chế độ chờ |
4,3 giây |
|
Thời gian sao chép bản đầu tiên (A4) |
7,4 giây |
|
Bộ nhớ |
512MB |
|
Độ phóng đại |
25% – 400 % |
|
Giao diện kết nối |
-Windows Vista/7/8/8.1/10,Windows 2016 Server,-Mac OS X 10.9.5 trở lên |
|
Khay nạp và đảo bản gốc tự động |
Có sẵn |
|
Bộ đảo bản sao hai mặt tự động Duplex |
Có sẵn |
|
Màn hình điều khiển |
Cảm ứng 3,5 inch hỗ trợ Tiếng Việt |
|
Loại mực sử dụng |
Mực 2 thành phần (mực từ chung) |
|
Mực và Trống không dùng chip giới hạn bản in |
||
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
|
Khả năng chứa giấy |
01 khay casset 250 + khay tay 80 tờ |
|
Sao chụp liên tục |
999 bản |
|
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) |
Khoảng 10,200 trang |
|
Tuổi thọ trống |
Khoảng 63,700 trang |
|
CÁC THÔNG SỐ IN ẤN |
||
Chức năng in |
In mạng, in Wifi |
|
Tốc độ in |
A4: 20 trang/phút |
|
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
|
Ngôn ngữ in |
UFRII LT (Tiêu chuẩn) |
|
|
|
|
CÁC THÔNG SỐ QUÉT ẢNH |
||
Tính năng Quét kéo & Quét đẩy |
Send-Lite: hỗ trợ Email (SMTP) và Thư mục (SMB) AuSend (Send to Myself / MyFolder) Trắng đen/Màu: 300 x 300dpi |
|
Tốc độ quét (A4, 300dpi) |
1 mặt |
Trắng đen: 23 trang/phút, Màu: 12 trang/phút |
Xuất xứ |
China |
|
Bảo hành |
12 tháng |